Open nghĩa là gì trong tiếng Anh? Những thuật ngữ liên quan đến Open.

Xin chào các bạn, bài viết dưới đây chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nghĩa của Open là gì? và cùng tìm hiểu về những thuật ngữ về Open trong đời sống để ta cùng mở thêm những kiến thức, mà có thể bạn chưa biết.
Khoá học tiếng Anh Sale off 80% | Ưu đãi |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
1. Open nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Bảng dưới đây tóm tắt các từ loại và nghĩa của Open trong tiếng Việt:
Open | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Verb (Động từ) | Mở, mở màn, mở ra | The company opens at 8am Phiên dịch: Công ty mở (hoạt động)lúc 8 giờ. |
Adjective (Tính từ) | Cởi mở, công khai, mở | An open carriage - Phiên dịch: Xe mui trần. |
Noun (Danh từ) | Phần mở đầu, sự khởi đầu, chỗ ngoài trời | In the open - Phiên dịch: ở ngoài trời/ giữa thanh thiên bạch nhật. |
Adverb (Trạng từ) | Công khai, thẳng thắn | We should open our relationship Phiên dịch: Chúng ta nên công khai mối quan hệ của chúng ta |
2. Các phát âm Open
Đây là phiên âm của từ Open chuẩn phiên âm quốc tê:
Phiên âm chuẩn UK /ˈəʊ.pən/
Phiên âm chuẩn US /ˈoʊ.pən/
3. Các thành ngữ liên quan đến Open
3.1 The earth/ground/floor opens - Giải thích: Bạn nói rằng "bạn ước trái đất / tầng / mặt đất sẽ mở ra" nếu bạn xấu hổ đến mức muốn đột nhiên biến mất
Vd: At that moment my crush appeared, and I just wanted the ground to open up.
Phiên dịch: Ngay lúc đó người tôi thích xuất hiện, và tôi chỉ muốn biến mất tôi.
3.2 Open the door to sth - Giải thích: thành ngữ này có nghĩa là cho phép một điều/ cái gì đó bắt đầu.
Vd: The company has opened the door to work from home
Phiên dịch: Công ty đã cho phép làm việc tại nhà
3.3 Open (one's) eyes to (someone or something) - Giải thích: Sáng mắt trước điều gì, Nhận ra sự thật về ai/ cái gì đó.
Vd: He will open his eyes to what he did.
Phiên dịch: Anh ấy sẽ nhận ra những điều mà anh ta đã làm.
3.4 Open your heart to someone - Giải thích: thành ngữ này mang ý nghĩa mở lòng với ai đó, về những vấn đề, những bí mật
Vd: I think you're a trustworthy person, I can open my hearts to you.
Phiên dịch: Tôi nghĩ bạn là một người đáng tin, tôi có thể mở lòng với bạn.
4. Các cụm động từ Open
4.1 Open sb up - Phiên dịch: Phẩu thuật ai đó
Vd: The doctors are opening him up - Phiên dịch: Các bác sĩ đang tiến hành phẫu thuật cho anh ấy.
4.2 Open sth up - Phiên dịch: Mở khóa cửa
Vd: The security guard opens the school up every 7am - Anh bảo vệ mở cửa cổng trường mỗi 7 giờ
Kết bài
Cảm ơn bạn đã cùng chúng mình tìm hiểu về nội dung của bài "Open nghĩa là gì trong tiếng Anh? Những thuật ngữ liên quan đến Open.". Chúng mình rất mong là bài viết có thể giúp ích được cho bạn. Hẹn gặp bạn ở những bài viết sắp tới bạn nhé.
Bạn nghĩ sao?