Playful nghĩa là gì? Cách dùng Playful trong câu thông dụng

Playful nghĩa là gì? Mặc dù học tiếng Anh gần ấy năm nhưng không phải ai cũng nghe qua từ này. Vì thế cách dùng và các mẫu câu có chứa playful cũng là một ẩn số đối với nhiều bạn. Hiểu được điều đó, bài viết này được ra đời nhằm hỗ trợ và giải đáp một phần thắc mắc của các bạn đây này!
Khoá học tiếng Anh Sale off 80% | Ưu đãi |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
1. Playful nghĩa là gì?
Từ Playful được tạm dịch là khôi hài, đùa nghịch, vui đùa,… Đây là tính từ được thực hiện như một hình thức vui chơi thay vì có ý định nghiêm túc hoặc muốn có một khoảng thời gian vui vẻ và không cảm thấy nghiêm túc.
Ví dụ:
- A playful puppy. (Một con chó con đùa nghịch)
- My mother was in a playful mood that day. (Mẹ tôi đã có tâm trạng vui vẻ vào ngày hôm đó.)
2. Cách phát âm Playful
Anh – Anh : /ˈpleɪfl/
Anh – Mỹ: /ˈpleɪfl/
3. Các mẫu câu thông dụng có chứa Playful
Vì playful là tính từ nên vị trí trong câu thường:
Đứng sau động từ tobe
- This is an old dog, but she’s still very playful. (Đó là một con chó già, nhưng nó vẫn rất vui tươi.)
- They are most likely playful though, as a group, and imaginative, resourceful, and entertaining. (Mặc dù vậy, chúng rất có thể là vui tươi, như một nhóm, và giàu trí tưởng tượng và giải trí.)
Đứng trước danh từ để bổ nghĩa
- He had a playful expression on his face. (Anh ấy có một biểu hiện vui tươi trên khuôn mặt của mình.)
- You’re certainly in a playful mood! (Bạn chắc chắn đang ở trong một tâm trạng vui tươi!)
- She is open-minded, direct, and adventurous, taking life in a playful and pleasurable way. (Cô ấy là người cởi mở, bộc trực và thích phiêu lưu, tận hưởng cuộc sống một cách vui tươi và thú vị.)
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Playful
Dưới đây là bảng từ đồng nghĩa của Playful
Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
antic | khôi hài, trò hề |
fay | nói chơi |
frisky | hay vui đùa |
larky | hay đùa giỡn |
sportful | vui vẻ |
sportive | vui tính |
Dưới đây là bảng từ trái nghĩa của Playful
Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
earnest | nghiêm trang |
serious-minded | nghiêm túc |
sober | điềm tỉnh |
sobersided | uể oải |
5. Kết bài
Sau bài đọc chia sẻ về “Playful nghĩa là gì? Cách dùng Playful trong câu thông dụng” phía trên. Mong rằng bạn đọc sẽ tích lũy cho mình được thêm vốn từ vựng mới để đa dạng hóa cách dùng và nâng tầm tiếng Anh lên một cấp độ mới nhé!
Bạn nghĩ sao?