Competition là gì? Các thuật ngữ competition.

Định nghĩa của Competition là cạnh tranh, ganh đua. Đây là một từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống, mà bạn đã biết các cụm từ liên quan đến chúng chưa. Bài viết dưới đây sẽ mở rộng nghĩa của từ competition, hãy theo dõi cùng chúng mình nhé.
Khoá học tiếng Anh Sale off 80% | Ưu đãi |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
![]() |
ĐĂNG KÝ NGAY |
1. Competition nghĩa là gì?
Competition là một danh từ, nghĩa là sự cạnh tranh, sự tranh chấp, hay là cuộc thi đấu.
Vd: A swimming competition - Phiên dịch: một cuộc thi bơi.
Phiêm âm của Competition:
- Chuẩn UK /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
- Chuẩn US /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
Thuật ngữ competition trong kinh tế
Cụm từ | Phiên dịch |
blind competition | sự cạnh tranh mù quáng |
brisk competition | sự cạnh tranh năng động |
business competition | sự cạnh tranh thương mại |
horizontal competition | sự cạnh tranh hàng ngang |
free competition | sự cạnh tranh tự do |
monopolistic competition | sự cạnh tranh có tính độc quyền |
over competition | sự cạnh tranh quá độ |
tough competition | sự cạnh tranh mạnh mẽ |
unfair competition | sự cạnh tranh không công bằng |
2. Một số thuật ngữ về competition
Monopolistic competition: Cạnh tranh độc quyền
Là một hình thái tổ chức thị trường mà có nhiều người bán một sản phẩm khác biệt và sự gia nhập cũng như rời bỏ ngành công nghiệp tương đối dễ dàng về lâu dài.
Competitive advantage: Lợi thế cạnh tranh
Là thuộc tính cho phép một tổ chức vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Competitive programming: Lập trình cạnh tranh
Là một môn thể thao trí óc thường được tổ chức qua Internet hoặc mạng cục bộ, liên quan đến những người tham gia cố gắng lập trình theo các thông số kỹ thuật được cung cấp.
Competitive analysis: Phân tích cạnh tranh (trong tiếp thị và quản lý chiến lược)
là đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng. Phân tích này cung cấp cả bối cảnh chiến lược tấn công và phòng thủ để xác định các cơ hội và mối đe dọa.
Competitive Environment: Môi trường cạnh tranh
Là nơi các doanh nghiệp trực tiếp có mối quan hệ liên kết kinh tế với nhau và cạnh tranh lẫn nhau.
3. Những từ liên quan với competition
- Antagonism
- Athletic event
- Bout
- Candidacy
- Championship
- Clash
- Dog eat dog
- Do or die
- War
Kết Bài
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình, đến đây cũng phần kết của bài viết "Competition là gì? Các thuật ngữ competition.". Mong là bài viết này giúp ích được cho bạn. Hẹn gặp bạn trong những bài viết sắp tới.
Bạn nghĩ sao?